• Gợi ý từ khóa:
  • Module P3, Module P5, NovarStar, BXonbon, Linsn

Màn hình LED trong suốt là một công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực hiển thị, kết hợp giữa khả năng hiển thị hình ảnh, video sắc nét và tính năng trong suốt, cho phép ánh sáng đi qua và không gây cản trở tầm nhìn. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng quảng cáo, trang trí và truyền thông, tạo ra sự cân bằng hoàn hảo giữa thông điệp hiển thị và không gian kiến trúc.

Màn hình LED trong suốt là gì?

Màn hình LED trong suốt là một loại màn hình hiển thị sử dụng công nghệ LED (Light Emitting Diode) với thiết kế đặc biệt cho phép ánh sáng xuyên qua nó. Điều này tạo ra hiệu ứng trong suốt, cho phép người xem nhìn thấy cả nội dung hiển thị trên màn hình và các vật thể hoặc khung cảnh phía sau màn hình. Công nghệ này thường sử dụng các đèn LED siêu nhỏ được gắn trên các bề mặt mạch trong suốt, giúp tối đa hóa độ trong suốt mà vẫn đảm bảo chất lượng hiển thị cao.

Ưu điểm nổi bật của màn hình LED trong suốt

  • Độ trong suốt cao: Cho phép ánh sáng tự nhiên và tầm nhìn xuyên qua, không gây cản trở kiến trúc hoặc thiết kế nội thất, giữ cho không gian mở và thoáng đãng.

  • Hình ảnh sắc nét và sống động: Công nghệ LED tiên tiến đảm bảo chất lượng hình ảnh cao với độ sáng, độ tương phản và độ phân giải tuyệt vời, ngay cả dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp.

  • Thiết kế mỏng và nhẹ: Màn hình LED trong suốt thường có thiết kế mỏng và nhẹ, dễ dàng lắp đặt và vận chuyển mà không làm ảnh hưởng đến cấu trúc xây dựng.

  • Tiết kiệm năng lượng: Sử dụng công nghệ LED tiên tiến giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành trong thời gian dài.

  • Độ bền và khả năng chống chịu thời tiết: Được thiết kế để chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, từ mưa gió đến nắng nóng, đảm bảo hoạt động ổn định và lâu dài ngoài trời.

  • Linh hoạt trong thiết kế và kích thước: Có thể tùy chỉnh để phù hợp với nhiều kích thước và hình dạng khác nhau, dễ dàng tích hợp vào các thiết kế kiến trúc phức tạp.

Cấu tạo của màn hình LED trong suốt

Màn hình LED trong suốt có cấu tạo đặc biệt nhằm duy trì độ trong suốt cao mà vẫn đảm bảo chất lượng hiển thị. Dưới đây là các thành phần chính của màn hình LED trong suốt:

Các đèn LED siêu nhỏ (Micro LED hoặc SMD LED)

  • Micro LED hoặc SMD LED (Surface-Mounted Diode): Được gắn trực tiếp lên các bề mặt mạch trong suốt, các đèn LED này có kích thước rất nhỏ, cho phép ánh sáng xuyên qua khoảng trống giữa các đèn.
  • Màu sắc và độ sáng: Các đèn LED này có khả năng phát ra nhiều màu sắc với độ sáng cao, đảm bảo hình ảnh rõ nét và sống động.

Bảng mạch trong suốt (Transparent Circuit Board)

  • Vật liệu: Thường được làm từ kính hoặc các vật liệu nhựa trong suốt đặc biệt, giúp duy trì độ trong suốt mà không ảnh hưởng đến hiệu suất điện tử.
  • Thiết kế mạch: Các mạch điện được thiết kế theo kiểu mắt lưới hoặc các đường dẫn siêu mỏng, tối đa hóa khả năng trong suốt của màn hình.

Khung và giá đỡ (Frame and Mounting Structure)

  • Chất liệu: Thường làm từ nhôm hoặc các vật liệu nhẹ và bền khác, giúp màn hình giữ vững cấu trúc và dễ dàng lắp đặt.
  • Thiết kế: Khung và giá đỡ được thiết kế để hỗ trợ cấu trúc tổng thể của màn hình mà không che khuất tầm nhìn qua màn hình.

Hệ thống điều khiển (Control System)

  • Bộ xử lý và điều khiển: Bao gồm các bộ xử lý trung tâm và mạch điều khiển, quản lý việc hiển thị hình ảnh và video trên màn hình.
  • Phần mềm điều khiển: Phần mềm điều khiển có thể điều chỉnh độ sáng, màu sắc, tần số làm mới và các thông số khác của màn hình.

Hệ thống nguồn (Power Supply System)

  • Nguồn điện: Cung cấp năng lượng cho các đèn LED và hệ thống điều khiển, thường được thiết kế để tiết kiệm năng lượng mà vẫn đảm bảo hiệu suất cao.
  • Bảo vệ nguồn: Bao gồm các tính năng bảo vệ quá tải, quá áp và các biện pháp an toàn khác để bảo vệ màn hình khỏi hư hỏng.

Tản nhiệt (Heat Dissipation)

Hệ thống tản nhiệt: Được tích hợp để quản lý nhiệt độ, giữ cho màn hình hoạt động ổn định và bền bỉ trong thời gian dài.

Nguyên lý hoạt động

Màn hình LED trong suốt hoạt động dựa trên nguyên lý điều khiển ánh sáng của các đèn LED siêu nhỏ gắn trên bảng mạch trong suốt. Khi có tín hiệu đầu vào, bộ xử lý và hệ thống điều khiển sẽ điều chỉnh các đèn LED để tạo ra hình ảnh và video theo yêu cầu. Ánh sáng từ các đèn LED này được phát ra mà không làm che khuất hoàn toàn không gian phía sau màn hình, nhờ vào thiết kế trong suốt của bảng mạch và khoảng cách giữa các đèn LED.

Ưu điểm của cấu tạo màn hình LED trong suốt

  • Độ trong suốt cao: Thiết kế đặc biệt cho phép duy trì tầm nhìn qua màn hình, lý tưởng cho các ứng dụng cần sự thông thoáng và ánh sáng tự nhiên.
  • Thiết kế linh hoạt: Các thành phần mỏng và nhẹ giúp dễ dàng lắp đặt và tích hợp vào các kiến trúc hiện có mà không làm gián đoạn tầm nhìn.
  • Chất lượng hiển thị cao: Sử dụng các đèn LED siêu nhỏ với độ sáng cao, cho phép hiển thị hình ảnh và video rõ nét và sống động ngay cả trong điều kiện ánh sáng mạnh.

Với cấu tạo và nguyên lý hoạt động đặc biệt, màn hình LED trong suốt là giải pháp hiển thị hiện đại, mang lại nhiều lợi ích về thẩm mỹ và hiệu quả hiển thị, phù hợp với nhiều ứng dụng trong nhà và ngoài trời.

Một số ứng dụng của màn hình LED trong suốt

Màn hình LED trong suốt không chỉ là một công cụ quảng cáo mạnh mẽ mà còn là một phần không thể thiếu trong thiết kế kiến trúc và trang trí hiện đại, mang lại giá trị thẩm mỹ và hiệu quả truyền thông cao, do đó, màn hình LED trong suốt thường được ứng dụng như sau:

  • Quảng cáo và Truyền thông: Sử dụng tại các cửa hàng, trung tâm mua sắm, tòa nhà văn phòng và các khu vực công cộng để thu hút sự chú ý của khách hàng và truyền tải thông điệp quảng cáo hiệu quả.

  • Kiến trúc và Trang trí: Tích hợp vào các công trình kiến trúc, mặt tiền tòa nhà, cửa sổ và vách kính để tạo ra các hiệu ứng ánh sáng và trang trí độc đáo mà không làm mất đi vẻ đẹp nguyên bản của kiến trúc.

  • Sự kiện và Triển lãm: Sử dụng trong các sự kiện, hội chợ, triển lãm và buổi biểu diễn để tạo ra không gian trưng bày sống động và ấn tượng.

  • Thể thao và Giải trí: Ứng dụng tại các sân vận động, sân khấu ngoài trời và các sự kiện giải trí để cung cấp thông tin, hiển thị hình ảnh và video sống động, nâng cao trải nghiệm của khán giả.

  • Du lịch và Cảnh quan: Sử dụng trong ngành du lịch và cảnh quan để hiển thị thông tin du lịch, bản đồ, hình ảnh và video về các điểm du lịch, tạo ra các trải nghiệm sống động và thu hút du khách.

Phân loại màn hình LED trong suốt

1. Phân loại theo loại LED sử dụng

a. SMD (Surface-Mounted Diode) LED:

  • Đặc điểm: LED được gắn trực tiếp lên bề mặt bảng mạch.
  • Ưu điểm: Kích thước nhỏ, độ sáng cao, màu sắc chính xác.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng cho các màn hình yêu cầu độ phân giải cao và góc nhìn rộng, phổ biến trong quảng cáo ngoài trời và màn hình hiển thị tại các sự kiện.

b. DIP (Dual In-line Package) LED:

  • Đặc điểm: LED có hai chân được cắm vào bảng mạch.
  • Ưu điểm: Độ bền cao, khả năng chống nước và chịu nhiệt tốt hơn.
  • Ứng dụng: Phù hợp với các ứng dụng ngoài trời, nơi yêu cầu độ bền và khả năng chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

2. Phân loại theo ứng dụng

a. Màn hình LED trong suốt cho quảng cáo:

  • Đặc điểm: Độ sáng cao, độ phân giải tốt, khả năng thu hút sự chú ý.
  • Ứng dụng: Cửa hàng, trung tâm thương mại, tòa nhà, biển quảng cáo lớn.

b. Màn hình LED trong suốt cho sự kiện:

  • Đặc điểm: Thiết kế linh hoạt, dễ dàng lắp đặt và tháo dỡ, độ sáng và độ phân giải tùy chỉnh theo nhu cầu sự kiện.
  • Ứng dụng: Các buổi hòa nhạc, hội nghị, triển lãm, sự kiện ngoài trời và trong nhà.

c. Màn hình LED trong suốt cho kiến trúc:

  • Đặc điểm: Tính thẩm mỹ cao, không làm ảnh hưởng đến thiết kế tổng thể của công trình.
  • Ứng dụng: Trang trí kiến trúc, mặt tiền tòa nhà, nội thất hiện đại.

3. Phân loại theo công nghệ chế tạo

a. Màn hình LED trong suốt kính (Glass LED Display):

  • Đặc điểm: LED được tích hợp vào các tấm kính, giữ nguyên độ trong suốt của kính.
  • Ưu điểm: Tính thẩm mỹ cao, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ trong suốt tối đa.
  • Ứng dụng: Mặt tiền cửa hàng, vách ngăn nội thất, cửa sổ thông minh.

b. Màn hình LED trong suốt lưới (Mesh LED Display):

  • Đặc điểm: LED được gắn trên cấu trúc lưới, cho phép ánh sáng và không khí đi qua dễ dàng.
  • Ưu điểm: Nhẹ, dễ lắp đặt, phù hợp với các bề mặt lớn.
  • Ứng dụng: Mặt tiền tòa nhà, sân khấu sự kiện, các công trình kiến trúc lớn.

c. Màn hình LED trong suốt film (Film LED Display):

  • Đặc điểm: LED được gắn trên một lớp film mỏng, có thể dán trực tiếp lên bề mặt kính.
  • Ưu điểm: Linh hoạt, dễ dàng lắp đặt và tháo dỡ, không ảnh hưởng đến cấu trúc ban đầu.
  • Ứng dụng: Cửa sổ, cửa kính, vách ngăn trong suốt, quảng cáo trên xe buýt.

4. Phân loại theo độ phân giải và kích thước

a. Màn hình LED trong suốt độ phân giải cao:

  • Đặc điểm: Mật độ pixel cao, hiển thị hình ảnh chi tiết và sắc nét.
  • Ứng dụng: Quảng cáo, trình diễn sản phẩm, các khu vực cần chất lượng hình ảnh cao.

b. Màn hình LED trong suốt kích thước lớn:

  • Đặc điểm: Kích thước lớn, độ phân giải tùy chỉnh theo nhu cầu.
  • Ứng dụng: Biển quảng cáo ngoài trời, sân khấu sự kiện, mặt tiền tòa nhà lớn.

Xem thêm Thu gọn
  • Màn hình LED trong suốt ngoài trời DIP (Block Pro DIP)

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: chưa rõ
    • Mô tả ngắn: Thông số kỹ thuật của màn hình LED trong suốt ngoài trời DIP Tham số BK-Pro-1515 BK-Pro-2550 Tham số vật lý (Physical Parameter) Khoảng cách giữa các điểm ảnh (mm) 15.6/15.6 mm 50/25 mm Loại LED DIP DIP Kích thước cabinet (Rộng x Cao x Sâu) (mm) 1000 (W) x 1000 (H) x 68.5 (D) mm 500 (W) x 1500 (H) x 68.5 (D) mm Mật độ điểm ảnh 4096 px/m² 800 px/m² Trọng lượng màn hình (kg) 20 kg/SQM 14.7 kg/SQM Chất liệu màn hình Aluminum Profile Aluminum Profile Độ trong suốt 40% 60% Tuổi thọ (h) 100000 hours 100000 hours Tham số quang điện (Opto electronic parameter) Độ sáng (nit) 8000 - 10 000 nit 8000 nit Tần số làm mới (Hz) 3840 Hz 3840 Hz Độ xám (Bit) 16Bit 16Bit Số điểm màu trên mỗi bóng đèn 1Red 1Green 1Blue 2Red 2Green 2Blue Màu sắc 281 trillion 281 trillion Góc nhìn ngang (°) 120 120 Góc nhìn dọc (°) 60 60 Loại điều khiển Constant current Constant current Điện áp hoạt động (V) 180-264 VAC 180-264 VAC Công suất tiêu thụ tối đa (W/m²) 500 W/m² 500 W/m² Công suất tiêu thụ trung bình (W/m²) 170 W/m² 170 W/m² Tham số ứng dụng (Application Parameter) Nhiệt độ hoạt động (°C) -25°C ~...
  • Màn hình LED trong suốt tường kính

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: chưa rõ
    • Mô tả ngắn: Tham số RB P7.5 RB P10 RB P20 Tham số vật lý Khoảng cách giữa các điểm ảnh (mm) 7.5*7.5mm 10*10mm 20*20mm Loại LED (Độ sáng max/min) SMD 2427/2020 SMD 2427/2020 SMD 2427/2020 Kích thước cabinet (Rộng x Cao x Sâu) (mm) 1000 x 500 x 12mm 1000 x 500 x 12mm 1000 x 500 x 12mm Mật độ điểm ảnh 17700 10000 2500 Trọng lượng màn hình (kg) 6kg/20kg 6kg/20kg 6kg/20kg Chất liệu màn hình PC/glass PC/glass PC/glass Kích thước module (Rộng x Cao) (mm) 1000*240mm 1000*240mm 1000*240mm Độ trong suốt 80% 85% 90% Tuổi thọ (h) 100000 hours 100000 hours 100000 hours Tham số quang điện Độ sáng (nit) L:1500/H:2000 L:1200/H:2000 L:600/H:1000 Tần số làm mới (Hz) 3840 Hz 3840 Hz 3840 Hz Độ xám (Bit) 16Bit 16Bit 16Bit Màu sắc 281 trillion 281 trillion 281 trillion Góc nhìn ngang (°) 160° 160° 160° Góc nhìn dọc (°) 160° 160° 160° Loại điều khiển Constant current Constant current Constant current Điện áp hoạt động (V) 100~240 100~240 100~240 Công suất tiêu thụ tối đa (W/m²) 400W/㎡/800W/㎡ 400W/㎡/800W/㎡ 400W/㎡/800W/㎡ Công suất tiêu thụ trung bình (W/m²) 120W/㎡/250W/㎡ 120W/㎡/250W/㎡ 120W/㎡/250W/㎡ Nhiệt độ hoạt động (°C) -10~40°C -10~40°C -10~40°C Độ ẩm hoạt động (RH) 10%~90% 10%~90% 10%~90% Tham số ứng dụng (Application Parameter) Đánh giá IP (Mặt trước/Sau) IP40-PC/IP67-glass IP40-PC/IP67-glass IP40-PC/IP67-glass Bảo trì module Front + Rear Front + Rear Front + Rear Chứng nhận CE, EMC, CCC CE, EMC, CCC CE, EMC, CCC
  • Màn hình LED trong suốt dán kính mỏng (LED Film)

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: chưa rõ
    • Mô tả ngắn: Màn hình LED trong suốt dán kính mỏng không chỉ là giải pháp hiển thị vượt trội mà còn là điểm nhấn thẩm mỹ cho bất kỳ không gian nào. Với thiết kế mỏng nhẹ, dễ dàng dán lên bề mặt kính mà không ảnh hưởng đến tầm nhìn, sản phẩm này hứa hẹn mang lại trải nghiệm hình ảnh sống động, rõ nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng mạnh. Hãy khám phá sự đột phá trong công nghệ màn hình với màn hình LED dán kính mỏng, biến mỗi không gian trở nên sống động và hiện đại hơn bao giờ hết. Sơ lược về màn hình LED trong suốt dán kính  Màn hình LED trong suốt dán kính (hay còn được gọi là LED film) là một loại màn hình hiển thị công nghệ cao, được thiết kế để dán trực tiếp lên bề mặt kính mà vẫn...
  • Màn hình LED trong suốt ngoài trời SMD (Block Pro SMD)

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: chưa rõ
    • Mô tả ngắn: Tham số P3.9-7.8 P5.2-10 P10.4 P15.6 P20 Khoảng cách giữa các điểm ảnh (mm) X:3.9 - Y:7.8 X:5.2 - Y:10.4 X:10.4 - Y:10.4 X:15.6 - Y:15.6 X:20.8 - Y:20.8 Loại LED (Độ sáng) SMD1921 SMD1921 SMD2727 SMD2727 SMD2727 Kích thước cabinet (RxCxS) (mm) 1000x500x80 1000x500x80 1000x500x80 1000x500x80 1000x500x80 Mật độ điểm ảnh 32768 18432 9216 4096 2304 Trọng lượng màn hình (kg) 15 15 15 15 15 Chất liệu màn hình Aluminum Profile Aluminum Profile Aluminum Profile Aluminum Profile Aluminum Profile Chip ICN2153 MY9866 MY9866 ICN20385 ICN20385 Độ trong suốt 53% 58% 68% 71% 75% Tuổi thọ (h) 100000 hours 100000 hours 100000 hours 100000 hours 100000 hours Độ sáng (nit) >4500 >4500 >4500 >5500 >5500 Tần số làm mới (Hz) 1920 Hz/3840 Hz 1920 Hz/3840 Hz 1920 Hz/3840 Hz 1920 Hz/3840 Hz 1920 Hz/3840 Hz Độ xám (Bit) 16Bit 16Bit 16Bit 16Bit 16Bit Màu sắc 281 trillion 281 trillion 281 trillion 281 trillion 281 trillion Phương pháp quét 1/8 1/4 1/2 Static Static Góc nhìn ngang (°) 160° 160° 160° 160° 160° Góc nhìn dọc (°) 160° 160° 160° 160° 160° Loại điều khiển Constant current Constant current Constant current Constant current Constant current Điện áp hoạt động (V) 100~240 100~240 100~240 100~240 100~242 Công suất tiêu thụ tối đa (W/m²) 800 800 800 800 800 Công suất tiêu thụ trung bình (W/m²) 260 260 260 260 260 Nhiệt độ hoạt động (°C) -10~40° C -10~40° C -10~40° C -10~40° C -10~40° C Độ ẩm hoạt động (RH) 10%~90% 10%~90% 10%~90% 10%~90% 10%~90% Đánh giá IP (Mặt trước/Sau) IP65 IP65 IP65 IP65 IP65 Bảo trì module Front + Rear Front + Rear Front + Rear Front + Rear Front + Rear Chứng nhận CE,EMC,CCC CE,EMC,CCC CE,EMC,CCC CE,EMC,CCC CE,EMC,CCC
  • Màn hình LED trong suốt trong nhà (Block)

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: chưa rõ
    • Mô tả ngắn: Tham số Block P2.6 Block P3.125 Block P3.91 Khoảng cách giữa các điểm ảnh (mm) 2.6*5.2mm 3.125*6.25mm 3.91*7.81mm Loại LED (Độ sáng max/min) SMD 1515/1415 SMD 2020/1921 SMD 2020/1921 Kích thước cabinet (Rộng x Cao x Sâu) (mm) 1000 x 500 x 50mm 1000 x 500 x 50mm 1000 x 500 x 50mm Mật độ điểm ảnh 73728 51200 32768 Trọng lượng màn hình (kg) <8KG/m² <8KG/m² <8KG/m² Chất liệu màn hình Aluminum Profile Aluminum Profile Aluminum Profile Kích thước module (Rộng x Cao) (mm) 500*125mm 500*125mm 500*125mm Độ trong suốt 58% 60% 68% Tuổi thọ (h) 100000 hours 100000 hours 100000 hours Độ sáng (nit) L:800/H:4500 L:800/H:4500 L:800/H:4500 Tần số làm mới (Hz) 1920 Hz/3840 Hz 1920 Hz/3840 Hz 1920 Hz/3840 Hz Độ xám (Bit) 16Bit 16Bit 16Bit Màu sắc 281 trillion 281 trillion 281 trillion Phương pháp quét 45627 45566 45505 Góc nhìn ngang (°) 160° 160° 160° Góc nhìn dọc (°) 160° 160° 160° Loại điều khiển Constant current Constant current Constant current Điện áp hoạt động (V) 100~240 100~240 100~240 Công suất tiêu thụ tối đa (W/m²) 400W/m² / 800W/m² 400W/m² / 800W/m² 400W/m² / 800W/m² Công suất tiêu thụ trung bình (W/m²) 120W/m² / 250W/m² 120W/m² / 250W/m² 120W/m² / 250W/m² Nhiệt độ hoạt động (°C) -10~40° C -10~40° C -10~40° C Độ ẩm hoạt động (RH) 10%~90% 10%~90% 10%~90% Đánh giá IP (Mặt trước/Sau) IP30 IP30 IP30 Bảo trì module Front + Rear Front + Rear Front + Rear Chứng nhận CE,EMC,CCC CE,EMC,CCC CE,EMC,CCC
GKGD Việt Nam
GKGD Việt Nam