- Số 6A, ngõ 147A Tân Mai, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội
- led68ad@gmail.com
- 0988 033 099
HD A3L có phạm vi kiểm soát tối đa là 655.360 pixels, hỗ trợ ngang tối đa là 8192 pixels và hỗ trợ dọc tối đa là 3840 pixels
Gửi hàng ngay sau khi nhận được thanh toán
Cam kết hàng chính hãng
Giao Hàng Ngay Trong Ngày
Hỗ trợ kỹ thuật tận công trình, Theo yêu cầu khách hàng
Giao hàng miễn phí đối với đơn hàng trên 2 triệu trong nội thành
Giảm giá cho khách lấy số lượng nhiều và thường xuyên
HD A3L là trình phát đa phương tiện màn hình LED hỗ trợ phát video, hình ảnh, ảnh động GIF, văn bản, tài liệu WPS, bảng biểu, đồng hồ, thời gian và các chương trình khác. Cùng tìm hiểu chi tiết sản phẩm này.
Hỗ trợ 1 cổng mạng truyền thông để gỡ lỗi thông số, tốc độ gửi chương trình nhanh hơn;
Hỗ trợ 1 kênh USB2.0, 1 kênh giao tiếp USB3.0, có thể dùng để chèn chương trình và mở rộng dung lượng;
Hỗ trợ giao diện đầu vào cảm biến 1 kênh, kết nối bên ngoài với các cảm biến giám sát môi trường khác nhau.
Cổng mạng đầu ra 1 Gigabit tiêu chuẩn, màn hình điều khiển thẻ nhận dòng HD-R xếp tầng trực tiếp;
Phạm vi kiểm soát tối đa là 655.360 pixels, hỗ trợ ngang tối đa là 8192 pixels và hỗ trợ dọc tối đa là 3840 pixels;
1 kênh đầu ra âm thanh 2 kênh tiêu chuẩn TRS 3.5mm.
Wi-Fi tiêu chuẩn, hỗ trợ điều khiển không dây APP trên điện thoại di động (hỗ trợ chế độ STA, ở chế độ này, thiết bị có thể kết nối với mạng Wi-Fi gần đó);
Hỗ trợ phát lại cửa sổ video đa kênh (hỗ trợ tối đa 1 kênh 4K hoặc 2 kênh 1080P hoặc 4 kênh 720P hoặc 6 kênh 360P);
Hỗ trợ truy cập 4G (tùy chọn) vào nền tảng XiaoHui Cloud để thực hiện quản lý cụm Internet từ xa.
Số Serial | Tên | Mô tả |
---|---|---|
1 | Đèn hoạt động |
PWR: Đèn báo nguồn, đèn xanh luôn sáng khi nguồn hoạt động bình thường. RUN: Đèn báo hệ thống hoạt động, đèn xanh nhấp nháy khi hệ thống hoạt động bình thường; sáng tắt khi hệ thống hoạt động bất thường. Wi-Fi: Đèn báo mạng không dây, đèn xanh nhấp nháy ở chế độ AP, luôn sáng ở chế độ STA. Đèn đỏ nhấp nháy khi Wi-Fi bất thường, tắt khi cầu Wi-Fi không thể kết nối với máy chủ; đèn vàng luôn sáng khi gặp vấn đề kết nối. 4G: Đèn báo mạng liên lạc, đèn xanh luôn sáng khi kết nối với máy chủ đám mây thành công; đèn vàng luôn sáng khi không thể kết nối với dịch vụ đám mây; đèn đỏ luôn sáng khi không có tín hiệu hoặc SIM quá hạn hoặc không thể gọi; đèn đỏ nhấp nháy khi không phát hiện được SIM; không có đèn khi không có mô-đun phát hiện |
2 | Nút chức năng | Chuyển đổi chương trình phát, hỗ trợ chuyển sang chế độ TEST. |
3 | USB | USB3.0 để cập nhật chương trình, chèn chương trình hoặc mở rộng dung lượng. |
4 | Cổng mạng vào | Cổng mạng 100Mbps, kết nối với máy tính để gỡ lỗi và phát hành chương trình. Có thể truy cập LAN hoặc Internet. |
5 | Khe cắm SIM | Khe cắm SIM Nano, cung cấp mạng 4G/5G để điều khiển từ xa (mô-đun 4G tùy chọn). |
Số Serial | Tên | Mô tả |
---|---|---|
1 | Nguồn cấp | Điện áp 5V 3A, 12V 1.5A |
2 | Reset | Lỗ nhỏ reset |
3 | USB 2.0 | Sử dụng để cập nhật chương trình, chèn chương trình hoặc mở rộng dung lượng (hỗ trợ chuyển sang chức năng OTG) |
4 | Cổng mạng ra | Cổng mạng đầu ra Gigabit, kết hợp với card thu dữ liệu dòng HD-R series |
5 | Đầu ra âm thanh | Cổng đầu ra âm thanh tiêu chuẩn TRS 3.5mm, hai kênh |
6 | Ăng ten Wi-Fi | Kết nối ăng ten Wi-Fi để tăng cường tín hiệu không dây |
7 | Cảm biến | Cảm biến nhiệt độ, độ ẩm, độ sáng, tốc độ gió, hướng gió, tiếng ồn, PM2.5, PM10, CO₂ và các cảm biến khác từ bên ngoài |
8 | Ăng ten 4G | Kết nối ăng ten 4G |
Thông số điện |
Nguồn điện đầu vào |
DC 5V-12V |
tiêu thụ điện năng tối đa |
18W |
|
Không gian lưu trữ |
Bộ nhớ truy cập tạm thời |
1GB |
Lưu trữ nội bộ |
16GB |
|
Môi trường lưu trữ |
Nhiệt độ |
-40oC~80oC |
Độ ẩm |
0%RH~80%RH (Không ngưng tụ) |
|
Môi trường làm việc |
Nhiệt độ |
-40oC~70oC |
Độ ẩm |
0%RH~80%RH (Không ngưng tụ) |
|
Thông tin bao bì |
danh sách: |
|
Kích cỡ |
175mm×101.1mm×32.1mm |
|
Khối lượng tịnh |
Phiên bản tiêu chuẩn: 240g |
|
Trình độ bảo vệ |
IP20 |
|
Phần mềm hệ thống |
Phần mềm hệ điều hành Android 11.0 |
Loại |
Giải mã |
Kích cỡ |
Định dạng |
Bình luận |
JPEG |
Định dạng tệp JFIF 1.02 |
48x48 pixels đến 8176x8176pixels |
JPG, JPEG |
Quét không xen kẽ không được hỗ trợ; |
BMP |
BMP |
Vô hạn |
BMP |
NA |
GIF |
GIF |
Vô hạn |
GIF |
NA |
PNG |
PNG |
Vô hạn |
PNG |
NA |
WEBP |
WEBP |
Vô hạn |
WEBP |
NA |
Loại |
Giải mã |
Nghị quyết |
Tốc độ khung hình tối đa |
Tốc độ bit tối đa |
Định dạng |
Bình luận |
MPEG-1/2 |
MPEG-1/2 |
48×48 pixel đến |
30 khung hình/giây |
80Mbps |
ĐẠT, MPG, VOB, TS |
Mã hóa trường hỗ trợ |
MPEG-4 |
MPEG-4 |
48×48 pixel đến |
30 khung hình/giây |
38,4Mbps |
AVI, MKV, MP4, MOV, 3GP |
MS, MPEG4 v1/v2/v3 và GMC không được hỗ trợ |
H.264/AVC |
H.264 |
48×48 pixel đến |
2304P@30 khung hình/giây |
100Mbps |
AVI, MKV, MP4, MOV, 3GP, TS, FLV |
Hỗ trợ mã hóa hồ sơ 10 cao và cao, MBAFF |
MVC |
H.264 MVC |
48×48 pixel đến |
2304P@30 khung hình/giây |
100Mbps |
MKV, TS |
Chỉ hỗ trợ Cấu hình âm thanh nổi cao |
H.265/HEVC |
H.265/HEVC |
64×64 pixel đến |
2304P@60fps |
100Mbps |
MKV, MP4, MOV, TS |
Hỗ trợ Hồ sơ chính & Hồ sơ Main10, Ngói & lát |
GOOGLE VP8 |
VP8 |
48×48 pixel đến |
30 khung hình/giây |
38,4Mbps |
WEBM, MKV |
NA |
GOOGLE VP9 |
VP9 |
64×64 pixel đến |
30 khung hình/giây |
80Mbps |
WEBM, MKV |
NA |
H.263 |
H.263 |
SQCIF(128×96) |
30 khung hình/giây |
38,4Mbps |
3GP, MOV, MP4 |
H.263+ không được hỗ trợ |
VC-1 |
VC-1 |
48×48 pixel đến |
30 khung hình/giây |
45Mbps |
WMV, ASF, TS, MKV, AVI |
NA |
JPEG CHUYỂN ĐỘNG |
MJPEG |
48×48 pixel đến |
30 khung hình/giây |
38,4Mbps |
AVI |
NA |
Để sở hữu sản phẩm Box xử lý hình ảnh HD A3L chính hãng (CO, CQ đầy đủ) với giá ưu đãi, quý khách hàng có thể liên hệ tại thông tin sau:
Văn phòng đại diện Tập Đoàn GKGD tại Hà Nội